Characters remaining: 500/500
Translation

blue disease

/'blu:di'zi:z/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "blue disease" (dịch sang tiếng Việt "chứng xanh tím") thường dùng để chỉ một số tình trạng y tế gây ra hiện tượng da niêm mạc trở nên xanh tím, thường do thiếu oxy trong máu. Từ này không phải một thuật ngữ y học chính thức nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh để mô tả tình trạng này.

Định nghĩa:
  • Blue disease (chứng xanh tím): tình trạng y tế da niêm mạc màu xanh tím, thường kết quả của việc giảm lượng oxy trong máu.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The patient was diagnosed with blue disease due to severe respiratory issues." (Bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng xanh tím do vấn đề hô hấp nghiêm trọng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In cases of congenital heart defects, blue disease may occur as a result of inadequate blood oxygenation." (Trong các trường hợp khuyết tật tim bẩm sinh, chứng xanh tím có thể xảy ra do thiếu oxy trong máu.)
Phân biệt các biến thể:
  • Cyanosis: thuật ngữ y học chính xác hơn để chỉ tình trạng da niêm mạc xanh tím. "Cyanosis" cụ thể hơn được sử dụng rộng rãi hơn trong y học.
Từ gần giống:
  • Hypoxia: Tình trạng thiếu oxy trong cơ thể.
  • Asphyxia: Tình trạng ngạt thở, có thể dẫn đến chứng xanh tím nếu không được điều trị.
Từ đồng nghĩa:
  • Bluish discoloration: Sự đổi màu xanh tím của da.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Feeling blue: Cảm thấy buồn bã, không liên quan tới chứng bệnh nhưng có thể gây ra cảm giác chán nản.
Lưu ý:
  • Từ "blue disease" không được sử dụng phổ biến trong y học hiện đại, thay vào đó, các bác sĩ thường sử dụng "cyanosis" hoặc các thuật ngữ khác để mô tả tình trạng tương tự.
Tóm lại:

"Blue disease" một thuật ngữ không chính thức dùng để chỉ tình trạng xanh tím của da do thiếu oxy.

danh từ
  1. (y học) chứng xanh tím

Comments and discussion on the word "blue disease"